Chương trình đào tạo Cao đẳng Công Nghệ Ô Tô

Chương trình đào tạo Khoa Cơ khí | 21/02/2022 | Người đăng: khoa Cơ-khí


MH/

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

 

 

Tổng số

Trong đó

 

 

Lý thuyết

TH/TT/TN/

BT/TL

Thi/Kiểm tra

 

 
   

I. CÁC MÔN HỌC CHUNG

20

435

157

255

23

   

110101

Giáo dục Chính trị

4

75

41

29

5

   

110102

Giáo dục QP và AN

3

75

36

35

4

   

110103

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

   

110104

Pháp luật

2

30

18

10

2

   

110105

Tiếng Anh 1

3

60

21

36

3

   

110106

Tiếng Anh 2

3

60

21

36

3

   

510101

Tin học

3

75

15

58

2

   

II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN

80

1905

588

1232

85

   

II.1. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CƠ SỞ

17

345

135

196

14

   

210307

Điện tử cơ bản trên ô tô

3

45

30

13

2

   

210308

Vẽ kỹ thuật

3

60

30

28

2

   

210309

Dung sai và kỹ thuật đo

2

45

15

28

2

   

210310

Nguội - Hàn cơ bản

2

60

0

58

2

   

210311

Lý thuyết ô tô

3

45

30

13

2

   

210312

Truyền động cơ - thủy - khí

2

45

15

28

2

   

210313

Auto CAD

2

45

15

28

2

   

II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN

63

1560

453

1036

71

   

210313

Nhập môn công nghệ ô tô

2

30

28

0

2

   

210315

Hệ thống điều khiển động cơ

2

30

28

0

2

   

210314

Động cơ cơ bản

3

75

15

57

3

   

210316

Điện động cơ

3

75

15

57

3

   

210317

Động cơ xăng

2

45

15

28

2

   

210318

Động cơ Diesel

2

45

15

28

2

   

210319

Điện thân xe

4

90

30

57

3

   

210320

Hệ thống phanh

3

75

15

57

3

   

210321

Hệ thống truyền lực ô tô

4

90

30

57

3

   

210322

Hệ thống phun xăng điện tử

4

90

30

57

3

   

210323

Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường

2

30

28

0

2

   

210324

Hệ thống truyền lực điều khiển điện tử

2

30

28

0

2

   

210325

Hệ thống di chuyển

2

45

15

28

2

   

210326

Hệ thống lái

2

45

15

28

2

   

210327

Hộp số tự động

2

45

15

28

2

   

210328

Hệ thống phanh ABS

2

45

15

28

2

   

210329

Hệ thống phun dầu điện tử

2

45

15

28

2

   

210330

Bảo dưỡng ô tô

2

30

28

0

2

   

210331

Quản lý dịch vụ ô tô

2

30

28

0

2

   

210332

Kỹ thuật sơn ô tô

2

45

15

28

2

   

210333

Điện lạnh ô tô

3

75

15

57

3

   

210334

Kỹ thuật chẩn đoán ô tô

2

45

15

28

2

   

210335

Thực tập sơn ô tô

2

90

0

85

5

   

210336

Thực tập quản lý dịch vụ ô tô

1

45

0

40

5

   

210337

Thực tập bảo dưỡng ô tô

1

45

0

40

5

   

210338

Thực tập tốt nghiệp

5

225

0

220

5

   

TỔNG CỘNG

100

2340

745

1487

108

   
Tập tin đính kèm